Antracol 70wp là thuốc bảo vệ thực vật có thành phần Propineb, chuyên dùng làm loại thuốc diệt nấm tiếp xúc có hoạt tính phổ rộng chống lại nhiều loại bệnh khác nhau trên cây trồng.
1. Thành phần của thuốc trị nấm bệnh Antracol 70wp
Thành phần:
– Propineb: 700 g/kg
– Phụ gia: 300 g/kg
Hợp chất Propineb là một dithiocarbamate cao phân tử chứa kẽm. Do giải phóng kẽm, việc sử dụng Antracol dẫn đến hiệu quả tăng cường sức khỏe cây trồng và cải thiện chất lượng nông sản.
Propineb can thiệp vào các vị trí khác nhau trong quá trình trao đổi chất của các loại nấm bệnh như; trong một số thời điểm của chuỗi hô hấp, trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và protein hay trong màng tế bào.
Phương thức hoạt động đa vị trí này của Propineb giúp tiệu diệt các loại nấm bệnh và ngăn chặn sự phát triển của tính kháng thuốc ở nấm.
2 Công dụng
• Loại thuốc này có phổ hoạt động rộng, nó có tác dụng tiêu diệt nấm bệnh và cả hành động phòng ngừa.
• Do phương thức hoạt động phức tạp đa vị trí của nó, Antracol đặc biệt thích hợp để sử dụng trong các chương trình phun thuốc để chống lại và ngăn chặn việc quần thể nấm bệnh kháng thuốc.
• Cung cấp vi lượng kẽm(Zn++) cho cây trồng giúp phát triển xanh tốt, tăng năng suất và chất lượng nông phẩm.
• Công thức ưu việt: kích thước hạt mịn, tạo huyền phù tốt hơn trong nước giúp tăng độ bám dính cao trên bề mặt lá khi phun.
• Giúp lá luôn xanh hơn, cứng cây, bộ lá thẳng đứng, đồng thời làm tăng khả năng chống chịu tất cả các bệnh.
• Đặc biệt thuốc này kích thích bộ rễ cây phát triển rất mạnh, rễ nhiều hơn, dài hơn do đó khắc phục tốt bệnh vàng lá – thối rễ.
• Thuốc Antracol 70WP an toàn: Có độc tính cực thấp, Antracol lý tưởng cho các chương trình IPM.
3 Cách dùng
Dưới đây là cách sử dụng Antracol trong việc phòng trị nấm bệnh ở một số loại cây trồng cụ thể:
Cây trồng | Loại bệnh | Liều dùng | Cách dùng |
Lúa | Đạo ôn, lem lép hạt | 1.5 kg/ha | Pha 100g bình 25L, phun 1.5 bình cho 1000m2 |
Khô vằn | 1-1.5 kg/ha | ||
Thuốc lá | Mốc xám | ||
Ngô | Rỉ sắt, đốm lá | 1-2 kg/ha | Pha 100g/bình 25L, phun 1.5-2 bình cho 1000m2 |
Khô vằn | 2 kg/ha | ||
Chè | Bệnh thán thư | ||
Cải bắp, lạc, đậu tương | Đốm lá | 1.5-2 kg/ha | |
Hành | Bệnh sương mai | 2 kg/ha | Pha 100g/bình 25L, phun 2 bình cho 1000m2 |
Mồng tơi | Đốm mắt cua | ||
Rau cải | Mốc xám | ||
Xoài | Bệnh thán thư | 1.5-2 kg/ha | Pha 400g/phuy 200L, phun ướt đều tán cây |
Cà phê | 2-3 kg/ha | Pha 400-600/phuy 200L, phun ướt đều tán cây | |
Dưa chuột, nho | Bệnh sương mai | 3-4 kg/ha | Pha 150-200g/bình 20L, phun 2 bình/1000m2 |
Cà chua | Cháy sớm | ||
Khoai tây | Đốm vòng | ||
Vải | Bệnh sương mai | 0.3% | Pha 50g/bình 16L hoặc 600g/phuy 200L. Phun ướt đều tán cây |
Điều | Bệnh thán thư | ||
Chôm chôm | |||
Thanh long | 0.25% | Pha 500g/phuy 200L, phun ướt đều tán cây | |
Hồ tiêu | Đốm lá | 0.3-0.4% | Pha 600-800g/phuy 200L, phun ướt đều tán cây |
Một số lưu ý khi sử dụng:
+ Mặc đồ bảo hộ lao động khi phun hóa chất
+ Không ăn uống và hút thuốc khi pha chế và phun hóa chất
+ Tránh hít phải hơi hóa chất
+ Không đổ hóa chất thừa làm ô nhiễm nguồn nước, ao hồ
+ Nếu dính da: rửa với thật nhiều nước và xà phòng
+ Nếu dính mắt: rửa với vòi nước chảy trong vòng 10-15 phút
+ Nếu nuốt: phải đưa nạn nhân đến cơ quan y tế gần nhất kèm theo nhãn sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.